phân hóa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân hóa học+
- (nông nghiệp) Chemical fertilizer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân hóa học"
- Những từ có chứa "phân hóa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 558